Một người phụ nữ trở về thị trấn nhỏ sau bao năm biệt tích. Cô mặc quần yếm, tóc thả dài, ánh mắt trầm lặng. Người dân đổ ra hiên nhà, xầm xì: cô đã làm gì, đi đâu, yêu ai, bỏ ai? Cô không đáp lời. Cô chỉ đi thẳng vào nhà. Bởi trong cô, những điều cần nói sẽ chẳng dành cho đám đông, mà dành cho người bạn duy nhất – người chịu ngồi nghe câu chuyện một đời của cô. Từ khung cảnh mở đầu ấy, Những đôi mắt vọng về Đức Chúa mở ra một bản giao hưởng về đời sống người phụ nữ da đen giữa nước Mỹ đầu thế kỷ 20 – nơi giấc mơ tự do bị bóp nghẹt bởi khuôn mẫu, nơi tình yêu phải giành giật giữa định kiến, và nơi người phụ nữ buộc phải học cách giành lại tiếng nói của mình. Hurston kể chuyện bằng một ngôn ngữ phóng khoáng, tràn đầy chất thơ, nhưng cũng giàu nhạc điệu của đời sống thường nhật – với những câu đối thoại sinh động, đầy hài hước, chua xót, và chân thật đến tận xương tủy. Dưới ngòi bút bà, cái bình thường nhất – như một con la bị hành hạ – cũng trở thành biểu tượng cho tự do và nhân phẩm. Cái đẹp trong Hurston không phải thứ mỹ lệ để ngắm, mà là thứ phải giành lấy – bằng trí tuệ, bằng lòng can đảm, và cả bằng sự cô độc.
Xem thêm

Tôi muốn nói gì đây…?

Thật buồn khi một người tài năng như vậy lại phải chết trong cảnh nghèo túng.
Zora Neale Hurston, sinh năm 1891, qua đời trong cảnh cùng cực năm 1960.

Dù tôi đã đọc cuốn sách này nhiều lần, nhưng mỗi lần đọc lại, tôi lại thấy một câu chuyện khác mà bà muốn kể.

Đáng tiếc thay — dù nhiều người không muốn thừa nhận — mối quan hệ giữa người đàn ông da đen và người phụ nữ da đen đến nay vẫn chẳng thay đổi bao nhiêu.

Dù Janie không vùng dậy để tự bảo vệ mình, ít nhất phụ nữ da đen ngày nay đã đứng lên đấu tranh.

Tôi không biết chính xác những gì đã xảy ra với các bà, các mẹ của tôi nơi châu Phi hàng trăm năm trước, nhưng tôi biết rằng họ đã chịu đựng vô vàn đau khổ khi sống ở nước Mỹ này.

Khi người đàn ông da trắng là “vua của thế giới”, bên cạnh là người phụ nữ da trắng của họ, thì người đàn ông da đen chỉ có thể đứng ở đáy cùng của xã hội.

Và nằm dưới cả anh ta, bị giẫm lên cổ, thoi thóp sống — là người phụ nữ da đen.

Người thân tôi từng nói rằng phụ nữ sinh ra là để khiến đàn ông cảm thấy mình “đàn ông hơn.”
Họ nói rằng ở Mỹ, điều đó đặc biệt khó khăn đối với người đàn ông da đen.

Tôi hoàn toàn không đồng ý.
Nếu một người phụ nữ phải trở thành bao cát, phải chịu đòn roi và sự sỉ nhục, chỉ để khiến ai đó cảm thấy “nam tính” hơn, thì người đàn ông đó chẳng hiểu gì về nam tính cả.

Có thể nhiều người sẽ không đồng ý với tôi — và điều đó là quyền của họ.

Năm ngôi sao tuyệt đối. 💫💫💫💫💫

Khi tôi giảng dạy Their Eyes Were Watching God của Zora Neale Hurston, tôi luôn kể cho sinh viên nghe câu chuyện Alice Walker tìm lại mộ của bà, và dạy cuốn sách như một tác phẩm nữ quyền da đen đi trước thời đại hàng chục năm.

Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng cách giới thiệu ấy khiến sinh viên mong đợi một nữ anh hùng kiểu hiện đại — Janie bước ra khỏi trang sách, dũng cảm, nổi loạn, sẵn sàng đốt áo ngực và thách thức cả thế giới.
Nhưng vẻ đẹp thực sự của tiểu thuyết này nằm ở chỗ Hurston viết về một người phụ nữ thật — sống trong một thế giới thật.
Một thế giới được thăng hoa bởi thiên tài văn học, nơi Hurston kết hợp khéo léo giữa truyền thống dân gian Mỹ gốc Phi (chủ đề nghiên cứu học thuật của bà) và kết cấu sử thi “cao quý” của các anh hùng cổ điển.
Một người phụ nữ da đen được khắc họa như nhân vật trung tâm của một bản anh hùng ca — vào năm 1937 — thật sự là điều phi thường.

Janie vật lộn.
Janie chịu đựng.
Janie im lặng.
Nhưng rồi Janie trưởng thành.
Và trong khoảnh khắc đó, một cuộc cách mạng bắt đầu — không ồn ào, không vũ lực — mà từ bên trong tâm hồn người phụ nữ.

✨ Về nghệ thuật xây dựng nhân vật

Hurston là bậc thầy trong việc tạo dựng nhân vật.
Những con người trong tác phẩm của bà vừa mang tính biểu tượng sâu sắc, vừa thật đến mức như đang thở trong tâm trí người đọc —
đôi khi khiến ta rùng mình vì thấy thấp thoáng đâu đó hình ảnh của chính mình, hay một người thân mà ta chẳng ưa nổi.

Janie hiện lên sống động như vậy.
Đến cuối câu chuyện, tôi — với tư cách người đọc — biến thành Phoeby, ngồi trên hiên nhà cùng cô, lắng nghe cô kể lại hành trình của mình.
Tôi hiểu những bất an của cô, cảm nhận nỗi đau của cô, mỉm cười khi cô cười ngây ngô suốt hai trang,
và cuối cùng tràn đầy cảm xúc khi khép lại thiên sử thi mà Hurston đã dệt nên.

🌿 Biểu tượng và ẩn dụ

Tôi đặc biệt yêu thích cách Hurston trao cho người đọc những “chìa khóa” để hiểu Janie — ngay từ đầu truyện —
qua hai hình ảnh mang tính biểu tượng: cây lê và con la.

Cây lê tượng trưng cho khát vọng tình yêu thuần khiết, tự nhiên và nở rộ;
con la tượng trưng cho sự giam cầm, áp bức và vai trò bị lợi dụng của người phụ nữ trong xã hội.

Chính những biểu tượng ấy dẫn dắt người đọc xuyên suốt hành trình của Janie,
từ một cô gái mơ mộng dưới gốc lê, đến người phụ nữ đã sống, đã yêu, đã chịu đựng và đã tự mình tìm thấy tự do.

📚 Một cuốn sách đáng để dạy — và để cảm

Đây là cuốn sách tuyệt vời để dạy cho những học sinh còn hoài nghi về “phân tích văn học”,
những người nghĩ rằng giáo viên chỉ bịa ra những lớp nghĩa để hành hạ học sinh.
Bởi vì Hurston khâu từng chi tiết trong tác phẩm bằng những ẩn dụ và biểu tượng có chủ ý,
tạo nên một tấm thảm ý nghĩa liền mạch, nơi mọi hình ảnh đều có mục đích — dẫn dắt ta qua hành trình trải nghiệm, thức tỉnh và giải phóng của Janie.

Một người phụ nữ thật.
Một hành trình thật.
Và một kiệt tác thật — nơi cách mạng không diễn ra trên phố, mà trong trái tim của một người phụ nữ học cách nói lên tiếng nói của mình.

“Phụ nữ quên hết những điều họ không muốn nhớ, và nhớ mãi những gì họ không thể quên. Giấc mơ chính là sự thật!”

Their Eyes Were Watching God là một câu chuyện đầy xúc động và mạnh mẽ về Janie Crawford — một người phụ nữ trong hành trình tìm kiếm tự do, không phải thoát khỏi ách nô lệ hay những tập tục gò bó, mà là thoát khỏi những người đàn ông mà cô đã từng kết hôn.
Những người đàn ông tìm cách kiểm soát cô, nhiều khi bạo hành cô, thậm chí yêu cô theo cách ích kỷ, hạ thấp và chiếm hữu,
nhưng tất cả đều phủ nhận quyền được sống, được suy nghĩ, được tồn tại như một người phụ nữ biết tư duy và cảm nhận của Janie.

Ban đầu — và suốt một thời gian dài — cô chỉ là “một người vợ”.
Một người vợ bị thống trị, bị xem thường, bị đối xử như một món đồ, bị buộc phải im lặng, phục tùng, và phục vụ.
Thế nhưng, Janie đã tìm thấy tiếng nói của chính mình, và khi thời điểm đến, cô đã đưa ra những quyết định thay đổi cả cuộc đời,
để cuối cùng được sống như chính con người mà cô luôn khao khát trở thành —
một người phụ nữ có thể suy nghĩ, sống và yêu một cách tự do, không sợ hãi, không bị nhạo báng.

“Giờ cô đã hiểu rằng hôn nhân không tạo ra tình yêu. Giấc mơ đầu tiên của Janie đã chết — và cô trở thành một người phụ nữ.”

Đây là một câu chuyện về sự giải phóng, về cuộc đấu tranh tìm kiếm bản sắc trong một cộng đồng người da đen,
nơi văn hóa và truyền thống đôi khi bao dung — thậm chí cổ vũ — cho những hành vi đàn áp của đàn ông,
và nơi phụ nữ được dạy phải chịu đựng, không phản kháng.
Nhưng giữa bóng tối ấy, vẫn có những người phụ nữ như Janie — những người dám mơ về điều gì khác, dám nhìn xuyên qua màn đêm của bất công và nỗi đau.

“Ban ngày, thật dễ để hy vọng — khi ta còn thấy được những điều mình ước ao. Nhưng rồi đêm đến, và đêm cứ kéo dài… Họ tưởng như đang nhìn vào bóng tối — nhưng thực ra, đôi mắt họ đang dõi theo Thượng Đế.”

💭 Nhận xét và cảm nghĩ

Một câu chuyện độc đáo và đầy sức mạnh về phụ nữ, trong đó việc kể chuyện không chỉ là mục tiêu, mà là phương tiện để truyền tải những chủ đề lớn: tự do, bạo hành, sức mạnh nội tâm và khát vọng yêu thương.
Mặc dù chủ đề nặng nề, đôi khi gây nhói lòng, nhưng chính điều đó khiến câu chuyện trở nên thật, chạm đến người đọc.

Giọng kể của Hurston liên tục chuyển đổi — giữa văn xuôi trữ tình đầy hình ảnh và phương ngữ mộc mạc miền Nam nước Mỹ.
Ban đầu có thể hơi khó tiếp nhận, nhưng rồi ngôn ngữ ấy trở thành linh hồn của tác phẩm — thổi vào nhân vật sự chân thật, chiều sâu và sức sống.

Dù tôi vẫn thích văn xuôi miêu tả trôi chảy hơn,
tôi phải thừa nhận rằng chất địa phương ấy tạo nên tính xác thực đặc biệt cho cuốn sách,
và chủ đề của nó — sự tự do, khát vọng được sống đúng với mình — thật sự gợi cảm xúc mạnh mẽ.
Cái kết thì… đẹp và đầy thỏa mãn.

Their Eyes Were Watching God không phải là một câu chuyện tình yêu.
Nó là một câu chuyện về mối quan hệ, về tự do, về sự viên mãn và bản ngã.
Và vì tất cả những điều đó, tôi dành cho cuốn sách này 4 sao xứng đáng.

“Những con tàu ở xa mang theo mọi điều ước của con người. Với một số người, chúng cập bến theo con nước. Với những người khác, chúng mãi mãi trôi ngoài chân trời — không bao giờ biến mất, cũng chẳng bao giờ cập bến — cho đến khi người canh gác ngoảnh đi trong bất lực, và giấc mơ của anh bị thời gian giết chết.”

Nhưng rồi, vẫn luôn còn hy vọng —
bởi với một số người, những điều ước ấy thực sự đã thành sự thật.

Đây là câu chuyện về một người phụ nữ đã sống một cuộc đời khổ hạnh suốt nhiều năm, bị định sẵn phải chìm vào quên lãng — ngay cả sau khi qua đời, cũng không một dòng cáo phó, không một nỗi thương nhớ.
Zora Neale Hurston — người từng bị thế giới phớt lờ, nằm trong một ngôi mộ vô danh tại “Garden of Heavenly Rest”, Florida, bị chính những người cùng thời xa lánh chỉ vì bà dám nghĩ khác, viết khác, nhìn khác.
Thế nhưng, nhiều năm sau, bà được hồi sinh trong văn chương, được thừa nhận là một trong những tiếng nói mạnh mẽ và vang vọng nhất của nền văn học Mỹ gốc Phi.

Và đây — đứa con tinh thần của bà — Janie Crawford, người phụ nữ có làn da màu cà phê pha sữa, đứa con sinh ra từ một vụ hiếp dâm, người mở đường cho những nhân vật như Sethe, Denver, Beloved của Toni Morrison hay Celie và Nettie của Alice Walker.
Một người phụ nữ lai trong thế giới của người da trắng, người dần thức tỉnh nhận ra bản sắc của mình — không bị trói buộc bởi chủng tộc, màu da hay giới tính,
người có thể nhìn xa hơn “đường chân trời nhỏ bé” mà thời đại thờ ơ ấy đã vẽ ra cho cô,
người khao khát được sống, không chỉ như một nạn nhân trong di sản của đau khổ.

Và tôi — người đang ngồi đây — cố gắng không để Zora và Janie hòa làm một, nhưng vẫn không thể ngừng yêu, kính phục, và thương xót họ cùng lúc.

Tôi đã chứng kiến Janie tuổi trẻ, tràn đầy hứng khởi và niềm yêu đời, dần dần biến đổi thành người phụ nữ từng nếm trải nỗi ngọt ngào lẫn cay đắng của tình yêu và mất mát.
Đôi mắt tôi dõi theo những bước chân chập chững của cô, từ kiếp sống phụ thuộc tài chính đến tự chủ, từ những ngày phải giả vờ chối bỏ bản thân đến khoảnh khắc dám sống đúng với chính mình.

Tôi thương Janie non nớt và ngây thơ, người bị “chuyển nhượng” như tài sản — từ bà ngoại sang người chồng đầu tiên,
và tôi cũng ngưỡng mộ Janie trưởng thành, người tìm thấy cứu rỗi trong tiếng cười ấm áp của Tea Cake,
sau hai cuộc hôn nhân đã tước đoạt lòng tự trọng cuối cùng của cô và buộc cô phải lắng nghe tiếng nói thầm lặng trong chính mình.

Tôi cảm thấy một niềm vui kỳ lạ dâng lên khi chứng kiến Janie không sa vào hố sâu tự hận như bà Turner,
mà thay vào đó, đứng vững trên nền đất của sự tự nhận thức, trong khi thế giới vẫn quay cuồng trong những mâu thuẫn bất tận.

Zora Neale Hurston sở hữu một giọng văn kép hiếm có —
một giọng gan góc, không ngần ngại mô tả những nét riêng của cộng đồng người da đen miền Nam nước Mỹ,
và một giọng mơ mộng, triết lý, nữ quyền — có lẽ là một trong những giọng nữ quyền đầu tiên trong lịch sử văn học.

Chính sự hòa quyện hài hòa giữa hai giọng này đã biến Their Eyes Were Watching God thành một khúc ballad mật ngọt của tình yêu và nỗi đau, của trói buộc và giải thoát.

“Anh trông như hình ảnh của những ý nghĩ tình yêu trong tâm hồn phụ nữ. Anh có thể là con ong tìm đến bông hoa lê mùa xuân. Anh dường như nghiền nát hương thơm của thế giới dưới mỗi bước chân. Mỗi bước đi, anh lại giải phóng mùi hương. Gia vị của đất trời như vấn quanh anh. Anh là một ánh nhìn từ Thượng Đế.”

Janie chưa bao giờ oán trách Thượng Đế vì đã đặt trên vai mình một hành trình dài và khắc nghiệt đến thế.
Cô chỉ lặng lẽ dõi theo Ngài bằng ánh mắt hy vọng, đón nhận tất cả những gì Ngài ban cho — với lòng biết ơn và bình thản.

Và tôi — nhìn Janie bằng một nụ cười ướt nước mắt.

Tôi đã chuẩn bị tinh thần — sau khi đọc hàng loạt đánh giá năm sao từ những người bạn Goodreads đáng kính — rằng đây sẽ là một cuốn sách hay, đáng đọc.
Tôi cũng đã chuẩn bị rằng — với năm xuất bản 1937 và bối cảnh Eatonville, Florida, sau đó là vùng Everglades — cuốn sách chắc chắn sẽ đề cập đến những vấn đề chủng tộc quan trọng.
Nhưng điều tôi không hề chuẩn bị được, là việc mình sẽ bị cuốn phăng hoàn toàn bởi thứ văn chương mỏng manh, lấp lánh như sợi tơ và mang vẻ đẹp thơ ca đến nao lòng.
Tôi không chuẩn bị để được kể một câu chuyện tình yêu can đảm, trọn vẹn và đầy sức sống đến thế.

Tác phẩm kỳ diệu của Zora Neale Hurston là câu chuyện về Janie Crawford, một người phụ nữ da đen trung niên đã trải qua ba cuộc hôn nhân.
Bà ngoại cô, Nanny, từng là nô lệ, bị ông chủ da trắng lạm dụng.
Mẹ cô, Leafy, cũng là nạn nhân của hiếp dâm, rồi sa ngã vào rượu và biến mất, để lại Nanny nuôi Janie.
Khi thấy Janie hôn một cậu bé tuổi teen, Nanny buộc cô kết hôn với một người đàn ông mà cô không yêu — hay thậm chí không quen biết — chỉ vì nghĩ rằng hôn nhân sẽ bảo vệ cô.

“Những người thân thuộc, những điều quen thuộc đều đã phụ cô. Thế nên cô tựa người lên cánh cổng, ngước nhìn con đường xa thẳm phía trước. Cô đã hiểu rằng hôn nhân không tạo ra tình yêu. Giấc mơ đầu tiên của Janie đã chết — và cô trở thành một người phụ nữ.”

Sau đó, cô bỏ trốn và kết hôn với Joe (Jody) Starks, một người đàn ông đầy quyền lực nhưng kiểm soát và gia trưởng.
Dù anh ta cho cô đầy đủ vật chất, Janie vẫn cô đơn và bị bóp nghẹt.

“Thế là cô nghiến chặt răng và học cách im lặng. Linh hồn của cuộc hôn nhân rời khỏi phòng ngủ, dọn ra phòng khách. Nó ở đó, để bắt tay khi khách đến chơi, nhưng không bao giờ quay trở lại phòng ngủ nữa.”

Rồi cô gặp Tea Cake — trẻ hơn cô mười hai tuổi, nhưng là người bạn tâm hồn đích thực.
Với anh, Janie sống trọn vẹn, nồng nàn, như cái cách mà thuở thiếu nữ cô từng mơ ước khi ngắm hoa lê nở:

“Cô thấy một chú ong mang bụi phấn đắm chìm trong đài hoa; cả ngàn cánh hoa xòe ra đón lấy vòng tay ân ái ấy, và cả thân cây run lên trong khoái lạc, từ gốc đến tận ngọn, trào dâng niềm hoan hỷ trong từng bông hoa trắng muốt.”

Ôi trời ơi.
Bạn có cảm thấy tan chảy chưa?
Nếu chưa, hãy đọc thêm vài dòng này:

“Mặt trời đã lặn, nhưng nó để lại dấu chân mình trên bầu trời.”
“Không khí buổi sáng trên con đường như một chiếc váy mới tinh.”
“Sự tĩnh lặng giống như giấc ngủ của những lưỡi gươm.”
“Không giờ khắc nào là vĩnh cửu, nhưng mỗi giờ đều có quyền được khóc.”

Khi tôi chóng mặt vì say mê thứ văn chương tuyệt diệu này, tôi lại thán phục vì phần hội thoại — được viết bằng phương ngữ miền Nam của người da đen thời ấy.
Hurston là bậc thầy trong việc dung hòa giữa ngôn ngữ thơ ca và tiếng nói đời thường, đan xen chúng một cách trơn tru, liền mạch, tự nhiên đến kinh ngạc.

Bà không chỉ nói về vấn đề chủng tộc giữa người da trắng và người da đen, mà còn khai thác những xung đột và giới hạn ngay trong chính cộng đồng da đen, nơi vẫn tồn tại hệ thống giai cấp, nơi con người phải “giữ đúng vị trí của mình.”
Đặc biệt, bà soi chiếu sâu sắc vai trò của người phụ nữ trong hệ thống ấy — và trong mối quan hệ với đàn ông.

Vượt lên tất cả, tỏa sáng giữa mọi bi kịch, là chuyện tình của Janie và Tea Cake.
Một tình yêu không do dự, không điều kiện, nồng cháy và thuần khiết.
Nó tràn đầy sức sống — như nhịp đập của hai trái tim hòa cùng một nhịp.

“Tình yêu giống như biển. Nó là thứ chuyển động không ngừng, nhưng vẫn lấy hình dáng từ bờ mà nó gặp. Và với mỗi bờ, nó lại khác nhau.”

Tôi dành sự ngưỡng mộ tuyệt đối cho Zora Neale Hurston — một nhà văn rực rỡ và một người phụ nữ đầy cảm hứng.
Sau khi đọc xong, tôi mới biết bà là con gái của những người nô lệ được giải phóng, lớn lên ở Eatonville, nơi cha bà từng là thị trưởng, và sau này bà trở thành học viên cao học tại Đại học Columbia.
Dù cuộc đời kết thúc trong nghèo khó và một ngôi mộ không tên, bà đã để lại một di sản bất tử — mạnh mẽ, sâu sắc và không bao giờ phai mờ.

Một câu chuyện buồn man mác — buồn như chính mối liên hệ giữa tác phẩm này và số phận của người viết — giống như một kiệt tác miền Nam khác: A Confederacy of Dunces.
Tôi không thể tưởng tượng rằng đây không phải là nền tảng thật sự của văn phong Toni Morrison — một vẻ đẹp chạm đến ranh giới của sự siêu phàm.

Điểm hiện đại của Their Eyes Were Watching God nằm ở sự pha trộn tinh tế giữa ngôn ngữ đời thường của người da đen thập niên 1930 và những câu văn thơ mộng, được chế tác khéo léo, chính xác, đầy nghệ thuật.
Đó là “tia chớp bị nhốt trong chai” — một phép màu hiếm hoi trong văn chương, và cuốn sách này là minh chứng sống động cho điều đó.

Tôi vốn thích “chọn phe” trong những cuộc chiến văn học, dù đa phần thật ngớ ngẩn nhưng lại thú vị để nhớ lại — như thể người đọc cũng từng ở đó, trong cuộc.
Richard Wright đối đầu Zora Neale Hurston.
Một bên là 500 trang bi kịch về nỗi bất công khi làm người da đen (Native Son),
một bên là kiệt tác bị quên lãng rồi được tái sinh, một viên ngọc “kẻ yếu thế” tỏa sáng rực rỡ và không bao giờ gây thất vọng.

Và tôi chọn: Their Eyes Were Watching God thắng. Hurston là cây bút vĩ đại hơn. Hết chuyện.

Janie — người nữ anh hùng tiền nữ quyền — là biểu tượng của tự do.
Mọi ràng buộc đều được cô nhận diện và cởi bỏ một cách chính đáng.
Sự độc lập ấy phản chiếu trong chính phong cách táo bạo của Hurston, nơi văn chương hàn lâm và tiếng nói đời thường hòa quyện tự nhiên, ngang hàng.
Văn phong của bà sống động đến nghiêm nghị — chân thành đến tận cùng.

Nhưng nỗi buồn thật sự đến khi ta nhận ra rằng Hurston đã bị thế giới lãng quên.
Bà phải được “tìm lại”, mộ phần của bà được đánh dấu lại, bởi chính Alice Walker — một chi tiết mà chỉ riêng nó thôi cũng xứng đáng trở thành kịch bản điện ảnh.

Thật chua xót khi ngay cả người đàn ông trong Their Eyes Were Watching God cũng có một tang lễ đàng hoàng,
còn bà — người đã sinh ra câu chuyện ấy, người đã trao linh hồn cho nó — lại bị quên lãng hoàn toàn.

Nhưng rồi, những độc giả thông tuệ, tự do tư tưởng đã tìm lại bà.
Và giờ đây, lời tiên tri ấy nghe thật rùng mình — bởi trong khi thân thể đã mất, thì di sản của bà lại sống mãi: sống động, đẹp đẽ, hoang sơ, nhân bản, thi vị và thiêng liêng.

“Có những năm đặt ra câu hỏi, và có những năm trả lời.”

Khi thế giới ngoài kia ồn ào, lấn át và làm câm lặng tiếng nói của người khác, việc tìm ra tiếng nói của chính mình — và khiến nó được lắng nghe — trở thành điều cốt lõi để khẳng định giá trị bản thân.
Đó là điều mà Zora Neale Hurston hiểu rõ trong chính cuộc đời mình, và kiệt tác Their Eyes Were Watching God chính là hành trình của nhân vật Janie, một người phụ nữ da đen theo đuổi đường chân trời của tự do và giọng nói của riêng mình, trong một thế giới bị thống trị bởi đàn ông và canh giữ bởi người da trắng.

Cấu trúc của một “huyền thoại hành trình” (quest myth) chính là nhịp tim của cuốn tiểu thuyết này.
Chúng ta đồng hành cùng Janie rời khỏi nhà, trải qua những cuộc hôn nhân tồi tệ, những va chạm xã hội, và ngay cả sức tàn phá dữ dội của thiên nhiên, để rồi trở về với một giọng nói đã được tìm thấy — sẵn sàng kể lại chứng nhân của chính mình, nơi ta gặp cô ở mở đầu cuốn truyện.

Dù con đường dài và đầy thử thách, tiểu thuyết này không mang màu u tối, mà là một khúc ca về tự do, được kể với niềm vui tiềm ẩn.
Janie không đầu hàng số phận, mà vươn lên tìm kiếm sự tự hiện thực hóa bản thân, vượt qua những giới hạn mà thế giới — đặc biệt là những người đàn ông quanh cô — không ngừng áp đặt.

Với nghệ thuật biểu tượng tinh tế, Hurston phơi bày những khuôn mẫu xã hội cứng nhắc và bất công, đồng thời tôn vinh hành trình tìm kiếm tự do và bản ngã.
Their Eyes Were Watching God là một kiệt tác văn chương bất hủ, vượt qua thử thách của thời gian.

“Phụ nữ quên hết những gì họ không muốn nhớ, và nhớ mãi những gì họ không thể quên. Giấc mơ chính là sự thật. Và rồi họ hành động, sống theo giấc mơ ấy.”

Hành trình Janie vươn đến chân trời độc lập của một người phụ nữ da đen ở miền Nam nước Mỹ thập niên 1930 thực chất không khác mấy với hành trình mà Hurston đã đi qua khi xuất bản tác phẩm này năm 1937, để rồi trở thành một tượng đài văn học.

Trong một nền văn học da trắng và nam giới thống trị, Hurston — một nhà nhân học và nghiên cứu văn hóa dân gian — đã tự tạo nên chỗ đứng, mở đường cho văn học da đen, đặc biệt là tiếng nói của phụ nữ da đen, nở rộ.
Những giao thoa giữa chủ nghĩa phân biệt giới và phân biệt chủng tộc — mà nhà nữ quyền da đen Moya Bailey sau này gọi là “misogynoir” (chủ nghĩa thù ghét phụ nữ da đen) — là điều mà Janie phải tự mình đối mặt, đặc biệt qua những người chồng dùng nắm đấm để kiểm soát cô.

Nhờ nền tảng dân tộc học và truyền thống kể chuyện dân gian, Hurston đã biến câu chuyện của mình thành một huyền thoại anh hùng mang màu sắc riêng biệt.
Tác phẩm chứa đựng toàn bộ cấu trúc của “hành trình người hùng” theo Joseph Campbell:

Rời khỏi ngôi nhà của bà như khởi đầu chuyến phiêu lưu,

Những cuộc hôn nhân đầy tổn thương và những rắc rối xã hội như các thử thách,

Trận bão kinh hoàng như khoảnh khắc “nuốt vào bụng cá voi,”

Và sự trở về Eatonville để kể lại câu chuyện cho Phoebe, sau khi được biến đổi và tìm thấy tự do của mình, tương ứng với “Freedom to Live” — giai đoạn cuối cùng của chu kỳ anh hùng.

Cách Hurston dựng khung truyện — để Janie kể lại câu chuyện của chính mình cho Phoebe — là một sự tôn vinh truyền thống kể chuyện truyền miệng của người da đen, được nâng lên bằng văn phong trữ tình và giàu nhịp điệu.

Their Eyes Were Watching God là nghệ thuật được tạo nên từ đời sống của tầng lớp lao động da đen, và ngôn ngữ của họ — với phương ngữ, tiếng lóng, cách nói mộc mạc — được tái hiện chân thực và tinh tế.
Hurston thể hiện khả năng cảm ngôn tuyệt vời, tạo ra giai điệu mềm mại cho từng dòng chữ.

Bà còn vận dụng thủ pháp “lời gián tiếp tự do” (free indirect discourse) một cách bậc thầy — đan xen giữa các điểm nhìn, để những đoạn văn trôi chảy, tự nhiên nhưng không hề rối.
Thủ pháp này làm nổi bật sự đan xen giữa Janie ở hiện tại và Janie trong quá khứ, để người đọc cảm nhận được hai phiên bản của cô — cùng nhiều nhân vật khác — hòa quyện và đối thoại trong cùng một đoạn văn.

Đó chính là điều khiến tác phẩm này không chỉ là một câu chuyện — mà là một bản giao hưởng về tự do, nữ quyền, và tiếng nói của người phụ nữ da đen tìm lại chính mình.

“Mặt trời đã lặn, nhưng nó để lại dấu chân mình trên bầu trời.”

Một kiệt tác thực sự.
Zora Neale Hurston đã làm điều tưởng chừng không thể — bà kết hợp hoàn hảo giữa ngôn từ thi ca tuyệt đẹp và tiếng lóng miền Nam của người da đen thập niên 1930.
Kết quả là một tác phẩm cuốn hút đến nghẹt thở, cuốn tôi vào giữa một câu chuyện tình yêu đầy say mê, không hoàn hảo, dữ dội, đôi khi đầy bạo liệt, nhưng đẹp đến mức không thể rời mắt.

Giọng kể chuyện trong tác phẩm hoàn hảo đến kinh ngạc, khiến tôi cảm nhận trọn vẹn không khí, thời đại và cả nhịp sống miền Nam nước Mỹ trong từng câu chữ.

Tôi cuối cùng đã đọc Their Eyes Were Watching God — nhờ Marlon James và podcast của ông. Đây là một trong những cuốn tiểu thuyết yêu thích nhất của ông, và giờ tôi hoàn toàn hiểu vì sao.

Giống như nhiều người nhận xét, tôi ngạc nhiên với cốt truyện. Tôi tưởng đây sẽ là một cuốn tiểu thuyết về xung đột chủng tộc, nhưng hóa ra là câu chuyện về một người phụ nữ can đảm, người rời bỏ hai người chồng không xứng đáng để tự tìm tình yêu đích thực.

“Tình yêu giống như biển. Nó là thứ luôn chuyển động, nhưng cũng lấy hình dáng từ bờ mà nó gặp. Và với mỗi bờ, nó lại khác nhau.”

Tôi đã nói chưa — tôi say mê cách bà viết đến mức nào?

“Cô không thể khiến anh trông như bất kỳ người đàn ông nào khác. Anh trông như hiện thân của những giấc mộng tình yêu trong lòng phụ nữ. Anh có thể là con ong tìm đến bông hoa — một bông lê trắng muốt đầu xuân. Anh dường như nghiền nát hương thơm của thế giới dưới mỗi bước chân. Mỗi bước anh đi là một làn gió hương. Gia vị của cuộc sống như vấn quanh anh. Anh giống như một tia nhìn từ Thượng đế.”

“Thật dễ để hy vọng vào ban ngày, khi ta còn nhìn thấy những điều mình ước ao. Nhưng đêm xuống — và đêm vẫn cứ kéo dài. Đêm sải bước qua hư không, ôm trọn thế giới tròn trong tay... Họ ngồi cùng nhau, như bao người khác trong những túp lều khác, đôi mắt dán vào những bức tường tàn nhẫn, còn linh hồn họ tự hỏi: phải chăng Ngài đang muốn thử sức yếu ớt của họ chống lại quyền năng của Ngài? Họ dường như đang nhìn vào bóng tối — nhưng thật ra, đôi mắt họ đang dõi theo Thượng đế.”