Một người phụ nữ trở về thị trấn nhỏ sau bao năm biệt tích. Cô mặc quần yếm, tóc thả dài, ánh mắt trầm lặng. Người dân đổ ra hiên nhà, xầm xì: cô đã làm gì, đi đâu, yêu ai, bỏ ai? Cô không đáp lời. Cô chỉ đi thẳng vào nhà. Bởi trong cô, những điều cần nói sẽ chẳng dành cho đám đông, mà dành cho người bạn duy nhất – người chịu ngồi nghe câu chuyện một đời của cô.
Từ khung cảnh mở đầu ấy, Những đôi mắt vọng về Đức Chúa mở ra một bản giao hưởng về đời sống người phụ nữ da đen giữa nước Mỹ đầu thế kỷ 20 – nơi giấc mơ tự do bị bóp nghẹt bởi khuôn mẫu, nơi tình yêu phải giành giật giữa định kiến, và nơi người phụ nữ buộc phải học cách giành lại tiếng nói của mình.
Hurston kể chuyện bằng một ngôn ngữ phóng khoáng, tràn đầy chất thơ, nhưng cũng giàu nhạc điệu của đời sống thường nhật – với những câu đối thoại sinh động, đầy hài hước, chua xót, và chân thật đến tận xương tủy. Dưới ngòi bút bà, cái bình thường nhất – như một con la bị hành hạ – cũng trở thành biểu tượng cho tự do và nhân phẩm. Cái đẹp trong Hurston không phải thứ mỹ lệ để ngắm, mà là thứ phải giành lấy – bằng trí tuệ, bằng lòng can đảm, và cả bằng sự cô độc.
Xem thêm

Khi tôi giảng dạy Their Eyes Were Watching God của Zora Neale Hurston, tôi luôn kể cho sinh viên nghe câu chuyện Alice Walker tìm lại mộ của bà, và dạy cuốn sách như một tác phẩm nữ quyền da đen đi trước thời đại hàng chục năm.
Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng cách giới thiệu ấy khiến sinh viên mong đợi một nữ anh hùng kiểu hiện đại — Janie bước ra khỏi trang sách, dũng cảm, nổi loạn, sẵn sàng đốt áo ngực và thách thức cả thế giới.
Nhưng vẻ đẹp thực sự của tiểu thuyết này nằm ở chỗ Hurston viết về một người phụ nữ thật — sống trong một thế giới thật.
Một thế giới được thăng hoa bởi thiên tài văn học, nơi Hurston kết hợp khéo léo giữa truyền thống dân gian Mỹ gốc Phi (chủ đề nghiên cứu học thuật của bà) và kết cấu sử thi “cao quý” của các anh hùng cổ điển.
Một người phụ nữ da đen được khắc họa như nhân vật trung tâm của một bản anh hùng ca — vào năm 1937 — thật sự là điều phi thường.
Janie vật lộn.
Janie chịu đựng.
Janie im lặng.
Nhưng rồi Janie trưởng thành.
Và trong khoảnh khắc đó, một cuộc cách mạng bắt đầu — không ồn ào, không vũ lực — mà từ bên trong tâm hồn người phụ nữ.
✨ Về nghệ thuật xây dựng nhân vật
Hurston là bậc thầy trong việc tạo dựng nhân vật.
Những con người trong tác phẩm của bà vừa mang tính biểu tượng sâu sắc, vừa thật đến mức như đang thở trong tâm trí người đọc —
đôi khi khiến ta rùng mình vì thấy thấp thoáng đâu đó hình ảnh của chính mình, hay một người thân mà ta chẳng ưa nổi.
Janie hiện lên sống động như vậy.
Đến cuối câu chuyện, tôi — với tư cách người đọc — biến thành Phoeby, ngồi trên hiên nhà cùng cô, lắng nghe cô kể lại hành trình của mình.
Tôi hiểu những bất an của cô, cảm nhận nỗi đau của cô, mỉm cười khi cô cười ngây ngô suốt hai trang,
và cuối cùng tràn đầy cảm xúc khi khép lại thiên sử thi mà Hurston đã dệt nên.
🌿 Biểu tượng và ẩn dụ
Tôi đặc biệt yêu thích cách Hurston trao cho người đọc những “chìa khóa” để hiểu Janie — ngay từ đầu truyện —
qua hai hình ảnh mang tính biểu tượng: cây lê và con la.
Cây lê tượng trưng cho khát vọng tình yêu thuần khiết, tự nhiên và nở rộ;
con la tượng trưng cho sự giam cầm, áp bức và vai trò bị lợi dụng của người phụ nữ trong xã hội.
Chính những biểu tượng ấy dẫn dắt người đọc xuyên suốt hành trình của Janie,
từ một cô gái mơ mộng dưới gốc lê, đến người phụ nữ đã sống, đã yêu, đã chịu đựng và đã tự mình tìm thấy tự do.
📚 Một cuốn sách đáng để dạy — và để cảm
Đây là cuốn sách tuyệt vời để dạy cho những học sinh còn hoài nghi về “phân tích văn học”,
những người nghĩ rằng giáo viên chỉ bịa ra những lớp nghĩa để hành hạ học sinh.
Bởi vì Hurston khâu từng chi tiết trong tác phẩm bằng những ẩn dụ và biểu tượng có chủ ý,
tạo nên một tấm thảm ý nghĩa liền mạch, nơi mọi hình ảnh đều có mục đích — dẫn dắt ta qua hành trình trải nghiệm, thức tỉnh và giải phóng của Janie.
Một người phụ nữ thật.
Một hành trình thật.
Và một kiệt tác thật — nơi cách mạng không diễn ra trên phố, mà trong trái tim của một người phụ nữ học cách nói lên tiếng nói của mình.